Có 2 kết quả:

雕梁画栋 diāo liáng huà dòng ㄉㄧㄠ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄨㄥˋ雕梁畫棟 diāo liáng huà dòng ㄉㄧㄠ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

richly ornamented (building)

Từ điển Trung-Anh

richly ornamented (building)