Có 2 kết quả:
雕梁画栋 diāo liáng huà dòng ㄉㄧㄠ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄨㄥˋ • 雕梁畫棟 diāo liáng huà dòng ㄉㄧㄠ ㄌㄧㄤˊ ㄏㄨㄚˋ ㄉㄨㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
richly ornamented (building)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
richly ornamented (building)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0